STT
|
Loại |
Tên cảng bến |
Vị trí
|
Dài / rộng (m)
|
Tên sông
|
Thuộc địa phận |
Loại cảng bến
|
Mục đích sử dụng
|
1
|
Bến |
HỮU TÀI 2
|
Từ km đến km
|
30/10
|
Bờ trái
,Rạch Bến Rớ
|
Xã An Thạnh,Huyện Bến Cầu,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ hàng hóa, xi măng
|
2
|
Cảng cấp 1 |
353553
|
Từ km 5335353535 đến km 4444
|
5335349091000/44444
|
Bờ phải
,Sông Hồng ( bao gồm nhánh Cao Đại)
|
,Huyện Hoài Đức,Thành Phố Hà Nội
|
Cảng hàng hóa
|
1
|
3
|
Cảng cấp 3 |
Tầm Long
|
Từ km đến km
|
90/50
|
Bờ trái
,Sông Vàm Cỏ Đông
|
Xã Trí Bình,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp rỡ VLXD, Than Bùn
|
4
|
Cảng cấp 3 |
Tăng Thành
|
Từ km đến km
|
150/15
|
Bờ phải
,Sông Vàm Cỏ Đông
|
Xã Long Vĩnh,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ Vật Liệu Xây Dựng
|
5
|
Cảng cấp 3 |
An Hưng Thành
|
Từ km đến km
|
48/10
|
Bờ phải
,Sông Vàm Cỏ Đông
|
Xã Long Vĩnh,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ vật liệu xây dựng
|
6
|
Cảng cấp 3 |
Long Thái Hòa 2
|
Từ km đến km
|
25/10
|
Bờ trái
,Sông Vàm Cỏ Đông
|
Xã Trí Bình,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Cảng hàng hóa
|
Bến xếp dỡ vật liệu xây dựng
|
7
|
Bến |
Ngọc Vân Khánh
|
Từ km M1(X:1242222.58;Y:565012.26) đến km M4(X:1242244.67;Y:565044.40
|
38/15
|
Bờ phải
,Sông Vàm Cỏ Đông
|
Xã Long Vĩnh,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ vật liệu xây dựng
|
8
|
Bến |
Công ty TNHH đóng tàu và TTNT Hữu Nhân
|
Từ km 06+160 đến km 06+231.7
|
71.7/15
|
Bờ phải
,Kênh Phú Hữu Bãi Xàu
|
Xã Châu Khánh,Huyện Long Phú,Tỉnh Sóc Trăng
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
Sữa chữa và đóng mới ghe, tàu.
|
9
|
Cảng cấp 1 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thành Hậu
|
Từ km 10+994 đến km 11+022
|
28/12
|
Bờ phải
,Kênh Phú Hữu Bãi Xàu
|
Phường 8,Thành Phố Sóc Trăng,Tỉnh Sóc Trăng
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
Sửa chửa đóng mới ghe.tàu
|
10
|
Bến |
Tiến Thành 2
|
Từ km đến km
|
29/10
|
Bờ trái
,Sông Vàm Cỏ Đông
|
Xã Trí Bình,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp rỡ vật liệu xây dựng, gạch ngói
|
11
|
Bến |
Thanh Hoàng Phúc 1
|
Từ km đến km
|
50/10
|
Bờ phải
,Rạch Tây Ninh
|
Xã Thanh Điền,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ vật liệu xây dựng
|
12
|
Bến |
Hoàng Dung 2
|
Từ km đến km
|
60/10
|
Bờ phải
,Rạch Tây Ninh
|
Xã Thanh Điền,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ vật liệu xây dựng
|
13
|
Bến |
Phước Hải Lộc
|
Từ km đến km
|
37/10
|
Bờ phải
,Rạch Tây Ninh
|
Xã Thanh Điền,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ vật liệu xây dựng
|
14
|
Bến |
Thành Thành Công 2
|
Từ km đến km
|
100/15
|
Bờ trái
,Rạch Trảng Bàng
|
,Huyện Trảng Bàng,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ hàng hóa, vật liệu xây dựng
|
15
|
Bến |
Hùng Minh
|
Từ km đến km
|
106/15
|
Bờ trái
,Sông Vàm Cỏ Đông
|
Xã Hảo Đước,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ hàng hóa, vật liệu xây dựng
|
16
|
Bến |
Kính Đăng Khoa
|
Từ km đến km
|
60/20
|
Bờ phải
,Sông Vàm Cỏ Đông
|
Xã Long Vĩnh,Huyện Châu Thành,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ hàng hóa, vật liệu xây dựng
|
17
|
Bến |
VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÀNH TÍN 2
|
Từ km 0 đến km 0
|
18/10
|
Bờ trái
,Rạch Cái Tàu Thượng
|
Xã Bình Thạnh Trung,Huyện Lấp Vò,Tỉnh Đồng Tháp
|
Bến chuyên dụng
|
Xếp dỡ VLXD
|
18
|
Bến |
Bến tạm - Công ty Tranimexco
|
Từ km 04+181 đến km 04+255
|
74/20
|
Bờ trái
,Sông Cái Nhỏ
|
Xã Mỹ Hiệp,Huyện Cao Lãnh,Tỉnh Đồng Tháp
|
Cảng chuyên dùng
|
xếp dỡ VLXD, vật tư phục vụ thi công công trình tuyến Cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận
|
19
|
Bến |
Bột cá Kiên Giang (Cty TNHH bột cá Kiên Giang)
|
Từ km 46+015 đến km 46+050
|
35/10
|
Bờ phải
,Sông Cái Bé
|
Xã Bình An,Huyện Châu Thành,Tỉnh Kiên Giang
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ bột cá
|
20
|
Cảng cấp 1 |
DNTN Thắng Nhiều
|
Từ km 48+980 đến km 48+012
|
32/15
|
Bờ trái
,Sông Cái Bé
|
Xã Vĩnh Hòa Hiệp,Huyện Châu Thành,Tỉnh Kiên Giang
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
21
|
Bến |
Xí nghiệp đường Kiên Giang-CN Cty CP mía đường Tây Nam
|
Từ km 23+980 đến km 24+098
|
118/8
|
Bờ phải
,Sông Cái Bé
|
Xã Long Thạnh,Huyện Giồng Riềng,Tỉnh Kiên Giang
|
Bến hàng hóa
|
xếp dỡ mía
|
22
|
Bến |
CN Bến Nhứt DNTN Bách Khoa (VLXD Bách Khoa)
|
Từ km 24+306 đến km 24+373
|
67/13
|
Bờ trái
,Sông Cái Bé
|
Xã Long Thạnh,Huyện Giồng Riềng,Tỉnh Kiên Giang
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ VLXD
|
23
|
Bến |
DNTN Dũng Phương
|
Từ km 51+100 đến km 51+160
|
60/3
|
Bờ trái
,Sông Cái Bé
|
Xã Vĩnh Thạnh,Huyện Giồng Riềng,Tỉnh Kiên Giang
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
24
|
Cảng cấp 1 |
VLXD Phương Hùng
|
Từ km 47+675 đến km 47+683
|
12/8
|
Bờ phải
,Sông Cái Bé
|
Thị Trấn Giồng Riềng,Huyện Giồng Riềng,Tỉnh Kiên Giang
|
Cảng hành khách
|
Xếp dỡ VLXD
|
25
|
Bến |
HỘ KINH DOANH PHAN HỮU HIẾU
|
Từ km 165+425 đến km 165+449
|
24/30
|
Bờ trái
,sông hậu
|
Xã Nhơn Mỹ,Huyện Chợ Mới,Tỉnh An Giang
|
Bến hàng hóa
|
Bến xếp dỡ hàng hóa thông thường (gạch)
|
26
|
Bến |
BÃI SỮA CHỮA ĐÓNG TÀU SÁU NGHIỆP
|
Từ km 163+310 đến km 163+425
|
115/30
|
Bờ phải
,sông hậu
|
Phường Bình Đức,Thành Phố Long Xuyên,Tỉnh An Giang
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
sữa chữa, đóng mới phương tiện thủy
|
27
|
Bến |
BÃI SỮA CHỮA ĐÓNG TÀU SÁU NGHIỆP
|
Từ km 163+310 đến km 163+425
|
115/30
|
Bờ phải
,sông hậu
|
Phường Bình Đức,Thành Phố Long Xuyên,Tỉnh An Giang
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
sữa chữa, đóng mới phương tiện thủy
|
28
|
Bến |
BÃI SỮA CHỮA ĐÓNG TÀU SÁU NGHIỆP
|
Từ km 163+310 đến km 163+425
|
115/30
|
Bờ phải
,sông hậu
|
Phường Bình Đức,Thành Phố Long Xuyên,Tỉnh An Giang
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
sữa chữa, đóng mới phương tiện thủy
|
29
|
Bến |
BÃI SỮA CHỮA ĐÓNG TÀU SÁU NGHIỆP
|
Từ km 163+310 đến km 163+425
|
115/30
|
Bờ phải
,sông hậu
|
Phường Bình Đức,Thành Phố Long Xuyên,Tỉnh An Giang
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
sữa chữa, đóng mới phương tiện thủy
|
30
|
Cảng cấp 3 |
Long Hải Sơn 5
|
Từ km 0 đến km 0
|
150/100
|
Bờ phải
,Suối Bồ Hum
|
,Huyện Tân Châu,Tỉnh Tây Ninh
|
Bến chuyên dụng
|
Tập kết cát
|
31
|
Bến |
Công ty TNHH Nhiên liệu HDCT - Chi nhánh Sóc Trăng
|
Từ km 8+70 đến km 8+98
|
28/10
|
Bờ trái
,Kênh Phú Hữu Bãi Xàu
|
Xã Tân Thạnh,Huyện Long Phú,Tỉnh Sóc Trăng
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường ( Xăng dầu )
|
32
|
Bến |
Kho Xăng Dầu Tân Thạnh
|
Từ km 14+353 đến km 14+397,8
|
44.8/12
|
Bờ phải
,Kênh Phú Hữu Bãi Xàu
|
Phường 8,Thành Phố Sóc Trăng,Tỉnh Sóc Trăng
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường ( Xăng dầu )
|
33
|
Bến |
CHI NHÁNH 3 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HẢI VIÊN
|
Từ km 50+875 đến km 50+915
|
40/6
|
Bờ phải
,Kênh Lấp Vò Sa Đéc
|
Xã Hòa An,Huyện Chợ Mới,Tỉnh An Giang
|
Bến hàng hóa
|
bến xếp dỡ xăng dầu
|
34
|
Bến |
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ TÂN PHÁT
|
Từ km 152+00 đến km 152+040.5
|
40.5/30
|
Bờ trái
,sông hậu
|
Xã Hòa An,Huyện Chợ Mới,Tỉnh An Giang
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
Gia công sửa chữa tàu và đóng tàu sắt
|
35
|
Bến |
CHI NHANH DNTN XĂNG DẦU TƯ THANH - CỬA HÀNG BÁN LẺ XĂNG DẦU NGỌC MAI
|
Từ km 183+117 đến km 183+147
|
30/15
|
Bờ phải
,Sông Tiền (bao gồm nhánh cù lao Tây, cù lao Ma, cù lao Hổ Cứ, cù lao Riêng, cù lao Long Khánh)
|
Xã Mỹ Hiệp,Huyện Chợ Mới,Tỉnh An Giang
|
Bến hàng hóa
|
bến xếp dỡ xăng dầu
|
36
|
Bến |
DNTN xăng dầu Bảo Ngọc
|
Từ km 151+418 đến km 151+448
|
30/30
|
Bờ trái
,sông hậu
|
Xã Hòa An,Huyện Chợ Mới,Tỉnh An Giang
|
Bến hàng hóa
|
bến xếp dỡ xăng dầu
|
37
|
Bến |
Chi nhánh 2 DNTN Nhật Phát
|
Từ km 50+284 đến km 50+308
|
24/8
|
Bờ phải
,Kênh Lấp Vò Sa Đéc
|
Xã Hòa An,Huyện Chợ Mới,Tỉnh An Giang
|
Bến hàng hóa
|
bến xếp dỡ xăng dầu, ponton chứa nhiên liệu số đăng ký AG 21128
|
38
|
Bến |
Tổng công ty lương thực Miền Bắc
|
Từ km 149+659,5 đến km 149+900,5
|
241/35
|
Bờ trái
,sông hậu
|
Xã Hòa An,Huyện Chợ Mới,Tỉnh An Giang
|
Bến hàng hóa
|
bến xếp dỡ hàng hóa thông thường ( lương thực )
|
39
|
Bến |
Ngọc Chuyền 2
|
Từ km 176+498 đến km 176+538
|
38.58/50
|
Bờ phải
,Sông Hậu (nhánh 2)
|
Xã Bình Thủy,Huyện Châu Phú,Tỉnh An Giang
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
Đóng mới và sữa chữa phương tiện thủy
|
40
|
Bến |
Cty TNHH MTV Trung Lý
|
Từ km 176+570 đến km 176+625
|
26.14/50
|
Bờ phải
,Sông Hậu (nhánh 2)
|
Xã Bình Thủy,Huyện Châu Phú,Tỉnh An Giang
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
Đóng mới và sữa chữa phương tiện thủy
|
41
|
Bến |
Cửa hàng VLXD Thế Hiển
|
Từ km 0 đến km 0
|
19/8
|
Bờ phải
,Rạch Cái Cái
|
Xã Tân Thành A,Huyện Tân Hồng,Tỉnh Đồng Tháp
|
Bến chuyên dụng
|
Xếp dỡ VLXD
|
42
|
Cảng cấp 1 |
Bến tạm bơm cát phục vụ công trình KDC Xẻo Trôm 3
|
Từ km 155+500 đến km 155+580
|
80/50
|
Bờ phải
,Sông Hậu ( bao gồm nhánh cù lao Thốt Nốt, cù lao Ông Hổ, cù lao Năng Gù Thị Hòa)
|
Phường Mỹ Phước,Thành Phố Long Xuyên,Tỉnh An Giang
|
Bến hàng hóa
|
VLXD
|
43
|
Bến |
Cty TNHH Ái Nông
|
Từ km 06+004 đến km 06+028
|
24/5
|
Bờ phải
,Rạch Ô Môn
|
Phường Thới Hòa,Quận Ô Môn,Thành Phố Cần Thơ
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường (VTNN)
|
44
|
Bến |
DNTN Duy Khoa
|
Từ km 01+960 đến km 02+006
|
46/20
|
Bờ trái
,Rạch Ô Môn
|
Phường Thới An,Quận Ô Môn,Thành Phố Cần Thơ
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường (xăng dầu)
|
45
|
Bến |
Trạm Xăng Dầu Ô Môn
|
Từ km 07+285 đến km 07+317
|
32/8
|
Bờ trái
,Rạch Ô Môn
|
Phường Châu Văn Liêm,Quận Ô Môn,Thành Phố Cần Thơ
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường (xăng dầu)
|
46
|
Bến |
Võ Trung Tính
|
Từ km 09+079 đến km 09+104,5
|
25/22
|
Bờ phải
,Kênh Quản lộ Phụng Hiệp
|
Xã Tân Phước Hưng,Huyện Phụng Hiệp,Tỉnh Hậu Giang
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ VLXD
|
47
|
Bến |
Công ty TNHH MTV Đại Phúc
|
Từ km 06+269 đến km 06+311
|
42/22
|
Bờ trái
,Kênh Quản lộ Phụng Hiệp
|
Xã Tân Phước Hưng,Huyện Phụng Hiệp,Tỉnh Hậu Giang
|
Bến hàng hóa
|
xếp dỡ VLXD
|
48
|
Bến |
Cty TNHH MTV xăng dầu Minh Thông
|
Từ km 03+520 đến km 03+590
|
70/30
|
Bờ phải
,sông hậu
|
Phường Thới Long,Quận Ô Môn,Thành Phố Cần Thơ
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
49
|
Cảng cấp 4 |
Cảng TNĐ Phạm Minh Lý
|
Từ km 04+384.5 đến km 04+491
|
106.5/15
|
Bờ phải
,sông hậu
|
Phường Thới Long,Quận Ô Môn,Thành Phố Cần Thơ
|
Cảng hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường (VLXD)
|
50
|
Bến |
DNTN Ngọc Bích
|
Từ km 07+230 đến km 07+254.8
|
24.8/10
|
Bờ trái
,Rạch Ô Môn
|
Xã Tân Thạnh,Huyện Thới Lai,Thành Phố Cần Thơ
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường (lương thực)
|