STT
|
Loại |
Tên cảng bến |
Vị trí
|
Dài / rộng (m)
|
Tên sông
|
Thuộc địa phận |
Loại cảng bến
|
Mục đích sử dụng
|
151
|
Bến |
Bến Công ty Cổ phần Cơ khí Kiên Giang
|
Từ km 57+079 đến km 57+126
|
47/10
|
Bờ trái
,Kênh Rạch Sỏi Hậu Giang
|
Phường Vĩnh Lợi,Thành Phố Rạch Giá,Tỉnh Kiên Giang
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ VLXD
|
152
|
Bến |
Bến xăng dầu
|
Từ km 51+720 đến km 51+754
|
34/12
|
Bờ phải
,Sông Cái Bé
|
Xã Vĩnh Hòa Phú,Huyện Châu Thành,Tỉnh Kiên Giang
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
153
|
Bến |
Sáu Sơn
|
Từ km 31+100 đến km 31+150
|
50/8
|
Bờ trái
,Sông Trà Ngoa
|
Xã Hựu Thành,Huyện Trà Ôn,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
154
|
Bến |
Út Anh
|
Từ km 38+020 đến km 38+054
|
34/7
|
Bờ trái
,Sông Trà Ngoa
|
Xã Hựu Thành,Huyện Trà Ôn,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
155
|
Bến |
Mười Nhi
|
Từ km 39+100 đến km 39+130
|
30/10
|
Bờ trái
,Sông Trà Ngoa
|
Xã Trà Côn,Huyện Trà Ôn,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
156
|
Bến |
Phước Hưng
|
Từ km 43+660 đến km 43+700
|
40/10
|
Bờ trái
,Sông Trà Ngoa
|
Xã Trà Côn,Huyện Trà Ôn,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
157
|
Bến |
Thành Hiệp II
|
Từ km 41+275 đến km 41+325
|
50/10
|
Bờ trái
,Sông Trà Ngoa
|
Xã Trà Côn,Huyện Trà Ôn,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
158
|
Bến |
BẾN VLXD KIỀU LAN 4
|
Từ km 0+00 đến km 0+00
|
196/30
|
Bờ trái
,Sông Cổ Chiên ( bao gồm nhánh sông Băng Tra, Cung Hầu )
|
Xã Giao Thạnh,Huyện Thạnh Phú,Tỉnh Bến Tre
|
Bến chuyên dụng
|
Hjsjsjj
|
159
|
Bến |
BẾN MINH MINH KHOA 2
|
Từ km 0+00 đến km 0+00
|
90/30
|
Bờ phải
,Sông Đà
|
Phường Long Bình,Quận 9,Thành Phố Hồ Chí Minh
|
Bến chuyên dụng
|
Phương tiện thủy cập bến bốc dỡ VLXD thi công công trình
|
160
|
Bến |
BẾN TUẤN LỘC
|
Từ km 0+000 đến km 0+000
|
0/26
|
Bờ phải
,Sông Đồng Nai ( bao gồm Nhánh cù lao Ông Cồn, cù lao Bạch Đằng, cù lao Rùa )
|
Phường Long Phước,Quận 9,Thành Phố Hồ Chí Minh
|
Bến hành khách
|
Hành khách nội bộ
|
161
|
Bến |
Cửa hàng vật liệu xây dựng Thành Tất
|
Từ km 6+208 đến km 6+232
|
24/8
|
Bờ phải
,Kinh Hai Quí
|
Xã Thuận An,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
162
|
Bến |
VLXD Cẩm Phong
|
Từ km 10+630 đến km 10+651
|
21/15
|
Bờ phải
,Sông Cổ Cò
|
Xã Ngọc Tố,Huyện Mỹ Xuyên,Tỉnh Sóc Trăng
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ VLXD
|
163
|
Bến |
Nhà máy xay lúa Huỳnh Văn Thị
|
Từ km 11+106,5 đến km 11+122,5
|
16/7
|
Bờ phải
,Kênh Phú Hữu Bãi Xàu
|
Phường 8,Thành Phố Sóc Trăng,Tỉnh Sóc Trăng
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ lương thực
|
164
|
Bến |
BẾN VẠN PHÚC
|
Từ km 17+978 đến km 18+013
|
35/20
|
Bờ trái
,Kênh Lấp Vò Sa Đéc
|
Phường 1,Thành Phố Sa Đéc,Tỉnh Đồng Tháp
|
Bến chuyên dụng
|
Lương thực
|
165
|
Bến |
BẾN KHÁCH DU LỊCH HOÀNG LAM
|
Từ km 59+439 đến km 59+470
|
31/30
|
Bờ trái
,Sông Hàm Luông
|
Phường 7,Thành Phố Bến Tre,Tỉnh Bến Tre
|
Bến hành khách
|
hành khách
|
166
|
Bến |
BẾN DỪA TIẾN PHƯỚC TÀI
|
Từ km 13+057 đến km 13+114
|
57/6
|
Bờ phải
,Rạch và kênh Mỏ Cày
|
Xã Khánh Thạnh Tân,Huyện Mỏ Cày Bắc,Tỉnh Bến Tre
|
Bến hàng hóa
|
Các sản phẩm từ dừa
|
167
|
Bến |
BẾN DỪA NGUYỄN NGỌC THỂ
|
Từ km 12+188 đến km 12+236
|
50/6
|
Bờ trái
,Rạch và kênh Mỏ Cày
|
Xã An Thạnh,Huyện Mỏ Cày Nam,Tỉnh Bến Tre
|
Bến hàng hóa
|
Các sản phẩm từ dừa
|
168
|
Bến |
BẾN VLXD HOÀNG TRƯỞNG 2
|
Từ km 31+426 đến km 31+497
|
71/25
|
Bờ phải
,Sông Hàm Luông
|
Xã Mỹ An,Huyện Thạnh Phú,Tỉnh Bến Tre
|
Bến chuyên dụng
|
Bến chuyên dùng. VLXD
|
169
|
Bến |
BẾN XĂNG DẦU TRUNG DIỆP
|
Từ km 05+103 đến km 05+163
|
60/20
|
Bờ phải
,Kênh Chẹt Sậy
|
Xã Phong Nẫm,Huyện Giồng Trôm,Tỉnh Bến Tre
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa, Mua bán xăng dầu
|
170
|
Bến |
BẾN ĐÓNG TÀU HÀ NAM 2
|
Từ km 00+548 đến km 00+613
|
65/20
|
Bờ phải
,Sông Bến Tre
|
Xã Bình Phú,Thành Phố Bến Tre,Tỉnh Bến Tre
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
Đóng Tàu, đóng tàu, thuyền và cấu kiện nổi
|
171
|
Bến |
BẾN ĐÓNG TÀU HÀ NAM 1
|
Từ km 01+079 đến km 01+143
|
64/25
|
Bờ phải
,Sông Bến Tre
|
Xã Bình Phú,Thành Phố Bến Tre,Tỉnh Bến Tre
|
Bến sửa chữa đóng mới
|
Đóng Tàu, đóng tàu, thuyền và cấu kiện nổi
|
172
|
Bến |
VLXD Hoàng Điệp
|
Từ km Tổ 1, xã Tân An Thạnh, Bình Tân đến km Tổ 1, xã Tân An Thạnh, Bình Tân
|
18/6
|
Bờ phải
,kinh Đoàn Dong
|
Xã Tân An Thạnh,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
173
|
Bến |
VLXD Hữu Lộc
|
Từ km ấp Thành Nhân, Xã Thành Lợi, Bình Tân đến km ấp Thành Nhân, Xã Thành Lợi, Bình Tân
|
30/10
|
Bờ trái
,Sông Trà Mơn
|
Xã Thành Lợi,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
174
|
Bến |
VLXD Phúc Trường
|
Từ km Thửa 58, TBĐ 25 đến km Thửa 58, TBĐ 25
|
21/10
|
Bờ phải
,Kinh Hai Quí
|
Xã Thành Lợi,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
175
|
Bến |
Nhựt Thăng
|
Từ km 0+500 đến km 0+524
|
24/7
|
Bờ trái
,Sông Bà Đồng
|
Xã Tân Bình,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
176
|
Bến |
VLXD Đông Phúc
|
Từ km 6+000 đến km 6+035
|
35/9
|
Bờ trái
,sông Giáp Nước
|
Xã Tân Lộc,Huyện Tam Bình,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
177
|
Bến |
BẾN VLXD TRUNG LIÊM HỒNG NGỰ
|
Từ km 40+270 đến km 40+322
|
52/10
|
Bờ trái
,Kênh Hồng Ngự - Vĩnh Hưng
|
Xã An Bình A,Thị Xã Hồng Ngự,Tỉnh Đồng Tháp
|
Bến chuyên dụng
|
bốc dỡ VLXD
|
178
|
Bến |
BẾN SÁU MINH
|
Từ km 226+990 đến km 227+004,4
|
14/15
|
Bờ trái
,Sông Tiền (bao gồm nhánh cù lao Tây, cù lao Ma, cù lao Hổ Cứ, cù lao Riêng, cù lao Long Khánh)
|
Phường An Lạc,Thị Xã Hồng Ngự,Tỉnh Đồng Tháp
|
Bến chuyên dụng
|
Bến chuyên dùng. VLXD
|
179
|
Bến |
VLXD Sáu Trọng
|
Từ km 5+450 đến km 5+509
|
59/8
|
Bờ trái
,sông Giáp Nước
|
Xã Tân Lộc,Huyện Tam Bình,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
180
|
Bến |
BẾN DẦU KHÍ RẠNG VÂN HỒNG NGỰ
|
Từ km 180+943 đến km 180+975
|
32/30
|
Bờ trái
,Sông Tiền (bao gồm nhánh cù lao Tây, cù lao Ma, cù lao Hổ Cứ, cù lao Riêng, cù lao Long Khánh)
|
Xã Bình Thành,Huyện Thanh Bình,Tỉnh Đồng Tháp
|
Bến chuyên dụng
|
VLXD - Xăng dầu
|
181
|
Bến |
Trung chuyển hàng hóa
|
Từ km 0+050 đến km 0+130
|
80/15
|
Bờ trái
,Rạch Sóc Tro
|
Xã Tân Lộc,Huyện Tam Bình,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
182
|
Bến |
Tân Thành Riverside Hotel
|
Từ km 0+420 đến km 0+471
|
51/8
|
Bờ phải
,Sông Long Hồ
|
Phường 1,Thành Phố Vĩnh Long,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hành khách
|
Lên xuống hành khách
|
183
|
Bến |
Cty TNHH TM Thanh Vân
|
Từ km 8+100 đến km 8+150
|
50/12
|
Bờ trái
,Sông Cái Vồn Nhỏ
|
Xã Đông Thành,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến chuyên dụng
|
Đóng và xếp dỡ phương tiện+ xếp dỡ hàng hóa
|
184
|
Bến |
Xưởng đóng tàu A Tèo
|
Từ km 3+333 đến km 3+369
|
36/15
|
Bờ trái
,Sông Long Hồ
|
Xã Long Mỹ,Huyện Mang Thít,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến chuyên dụng
|
Đóng và sửa chữa tàu thuyền
|
185
|
Bến |
Hiệp Phát
|
Từ km 3+300 đến km 3+330
|
30/6
|
Bờ phải
,Sông Đội Hổ
|
Xã Tân Hạnh,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
186
|
Bến |
Thuận Thành 1
|
Từ km 2+950 đến km 2+968
|
18/8
|
Bờ phải
,Kênh Chà Và
|
Xã Tân Phú,Huyện Tam Bình,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
187
|
Bến |
Hộ Kinh doanh Tư Đào
|
Từ km 2+675 đến km 2+694
|
19/8
|
Bờ phải
,Kênh Chà Và
|
Xã Tân Phú,Huyện Tam Bình,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
188
|
Bến |
Cty TNHH 1TV NS Tam Lập
|
Từ km 5+000 đến km 5+054
|
54/10
|
Bờ phải
,Kênh Chà Và
|
Xã Thuận An,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp hàng hóa thông thường
|
189
|
Bến |
Tâm Thuận Phát
|
Từ km 6+200 đến km 6+220
|
20/8
|
Bờ phải
,Kênh Chà Và
|
Xã Thuận An,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
190
|
Bến |
DN xăng dầu Có Thu
|
Từ km 9+500 đến km 9+540
|
40/15
|
Bờ trái
,Sông Cái Vồn Nhỏ
|
Xã Mỹ Hòa,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
191
|
Bến |
DNTN TM Phước Vinh
|
Từ km 107+545 đến km 107+590
|
45/60
|
Bờ trái
,sông hậu
|
Xã Thành Lợi,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
192
|
Bến |
Hộ kinh doanh Trang Thị Thùy Trang
|
Từ km 1+790 đến km 1+810
|
20/15
|
Bờ trái
,Sông Cái Cam
|
Phường 9,Thành Phố Vĩnh Long,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
193
|
Bến |
BẾN HIỆP TOÀN LỘC
|
Từ km 7+900 đến km 7+980
|
80/30
|
Bờ trái
,Sông Đồng Nai ( bao gồm Nhánh cù lao Ông Cồn, cù lao Bạch Đằng, cù lao Rùa )
|
Xã Đại Phước,Huyện Nhơn Trạch,Tỉnh Đồng Nai
|
Bến chuyên dụng
|
Bốc dỡ vật tư, thiết bị phục vụ thi công dự án
|
194
|
Bến |
Cảng thủy nội địa chuyên dùng xăng dầu Mông Dương
|
Từ km 4+800 đến km
|
100/50
|
Bờ phải
,Luồng Tài Xá - Mũi Chùa
|
Phường Mông Dương,Thành Phố Cẩm Phả,Tỉnh Quảng Ninh
|
Cảng hàng hóa
|
Vận chuyển xăng dầu
|
195
|
Bến |
Lương thực Tân An Luông
|
Từ km 17+170 đến km 17+253
|
83/25
|
Bờ trái
,Sông và kênh Măng Thít
|
Xã Tân An Luông,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường Lương Thực
|
196
|
Bến |
DNTNTM DV Khánh Vy
|
Từ km 3+300 đến km 3+353
|
53/15
|
Bờ trái
,Sông Cái Cam
|
Phường 9,Thành Phố Vĩnh Long,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
197
|
Cảng cấp 1 |
cảng thủy nội địa sông hÀN
|
Từ km KM2+972 đến km KM3+500
|
502/47
|
Bờ trái
,Sông Hàn
|
Phường Thạch Thang,Quận Hải Châu,Thành Phố Đà Nẵng
|
Cảng hành khách
|
vận tải hành khách
|
198
|
Bến |
BẾN VLXD KIẾN HOA
|
Từ km 43+086 đến km 43+186
|
100/20
|
Bờ trái
,Sông Vàm Cỏ Đông
|
Xã Lương Bình,Huyện Bến Lức,Tỉnh Long An
|
Bến chuyên dụng
|
Bến chuyên dùng. VLXD
|
199
|
Bến |
BẾN TRẦN MUÔN
|
Từ km 04+494 đến km 04+534
|
40/4
|
Bờ trái
,Kênh Thủ Thừa
|
Xã Nhị Thành,Huyện Thủ Thừa,Tỉnh Long An
|
Bến chuyên dụng
|
bến chuyên dùng vật liệu xây dựng
|
200
|
Bến |
BẾN VÂN TRÚC
|
Từ km 23+415 đến km 23+544.96
|
129.96/30
|
Bờ trái
,Sông Sài Gòn
|
Phường Vĩnh Phú,Thị Xã Thuận An,Tỉnh Bình Dương
|
Bến chuyên dụng
|
kinh doanh xăng dầu bằng đường ống
|