STT
|
Loại |
Tên cảng bến |
Vị trí
|
Dài / rộng (m)
|
Tên sông
|
Thuộc địa phận |
Loại cảng bến
|
Mục đích sử dụng
|
101
|
Bến |
Cửa hàng VLXD Trung Tín
|
Từ km 1+100 đến km 1+117
|
17/10
|
Bờ phải
,Sông Ngã Hậu
|
Xã Hiếu Nhơn,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
102
|
Bến |
DNTN Phương Khánh
|
Từ km Ấp Rạch Chim, xã Trung Chánh, huyện Vũng Liêm đến km Ấp Rạch Chim, xã Trung Chánh, huyện Vũng Liêm
|
40/7
|
Bờ trái
,Rạch Rô
|
Xã Trung Chánh,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
103
|
Bến |
Bến Phúc Ngọc
|
Từ km 4+210 đến km 4+351
|
147/15
|
Bờ phải
,Kinh Thầy
|
Xã Phạm Mệnh,Huyện Kinh Môn,Tỉnh Hải Dương
|
Bến hàng hóa
|
Bốc xếp hàng hóa
|
104
|
Bến |
Bến Ông Vang
|
Từ km 17+700 đến km 17+920
|
220/20
|
Bờ trái
,Sông Luộc
|
Xã Hà Kỳ,Huyện Tứ Kỳ,Tỉnh Hải Dương
|
Bến hàng hóa
|
Bốc xếp hàng hóa
|
105
|
Bến |
Công ty TNHH Xuân Thành Hải Phòng
|
Từ km 11+790 đến km 11+730
|
60/10
|
Bờ trái
,Sông Lạch Tray
|
Phường Đằng Giang,Quận Ngô Quyền,Thành Phố Hải Phòng
|
Bến hàng hóa
|
Bốc xếp VLXD
|
106
|
Bến |
DNTN Vươn Thịnh
|
Từ km 0+200 đến km 0+250
|
50/5
|
Bờ phải
,Rạch Rít
|
Xã Chánh An,Huyện Mang Thít,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
107
|
Bến |
DNTN TM Thu Thuyền
|
Từ km 0+185 đến km 0+191.9
|
6.9/9
|
Bờ trái
,Sông Vòi Voi
|
Xã Mỹ An,Huyện Mang Thít,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
108
|
Bến |
Lệ Minh Kha
|
Từ km 5+630 đến km 5+660
|
30/7
|
Bờ phải
,Kinh Hai Quí
|
Xã Thuận An,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
109
|
Bến |
BẾN VLXD MINH HIỀN
|
Từ km 12+834 đến km 12+896
|
62/8
|
Bờ trái
,Rạch và kênh Mỏ Cày
|
Phường 3,Thành Phố Bến Tre,Tỉnh Bến Tre
|
Bến chuyên dụng
|
bến vật liệu xây dựng
|
110
|
Bến |
BẾN XĂNG DẦU TẤN ĐẠT
|
Từ km 01+435 đến km 01+515
|
80/20
|
Bờ trái
,Rạch Lá
|
Xã Thanh Vĩnh Đông,Huyện Châu Thành,Tỉnh Long An
|
Bến chuyên dụng
|
xếp dỡ xăng dầu
|
111
|
Bến |
VLXD trang trí nội thất Toàn Miền
|
Từ km Ấp An Điền 2, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm đến km Ấp An Điền 2, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm
|
25/8
|
Bờ trái
,Sông Mai Phốp
|
Xã Trung Hiếu,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
112
|
Bến |
Bến Trực Hùng 5
|
Từ km 28+600 đến km 28+780
|
180/20
|
Bờ trái
,Sông Ninh Cơ
|
Xã Trực Hùng,Huyện Trực Ninh,Tỉnh Nam Định
|
Bến hàng hóa
|
Bốc xếp vật liệu xây dựng
|
113
|
Bến |
Công ty TNHH MTV Thiên Kim -Hồng Hảo
|
Từ km 2+936 đến km 2+996
|
60/10
|
Bờ trái
,Sông Long Hồ
|
Xã Thanh Đức,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
114
|
Bến |
DNTN XD TM DV Huỳnh Thảo
|
Từ km Ấp Hiếu Minh B, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm đến km Ấp Hiếu Minh B, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm
|
35/10
|
Bờ phải
,Sông Ngã Tư Nhỏ
|
Xã Trung Hiếu,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
115
|
Bến |
Hồng Hảo - Thiên Kim
|
Từ km 11+600 đến km 11+637
|
37/12
|
Bờ phải
,Sông Vũng Liêm
|
Xã Trung Chánh,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
116
|
Bến |
Loan Tuyền
|
Từ km 30+764 đến km 30+800
|
36/8
|
Bờ trái
,Sông Trà Ngoa
|
Xã Hựu Thành,Huyện Trà Ôn,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
117
|
Bến |
Minh Đức Phú
|
Từ km 0+500 đến km 0+540
|
40/9
|
Bờ trái
,Sông Ông Me Lớn
|
Xã Long Phước,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
118
|
Bến |
Nhà máy xay lúa công Thành
|
Từ km 0+850 đến km 0+900
|
50/6
|
Bờ trái
,Sông Ông Me Nhỏ
|
Xã Phước Hậu,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
119
|
Bến |
DNTN Quốc Tiến
|
Từ km 0+550 đến km 0+628
|
78/8
|
Bờ trái
,Sông Ông Me Nhỏ
|
Xã Phước Hậu,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
120
|
Bến |
Công ty TNHH MTV TM XD và DV Trương Phi
|
Từ km 1+250 đến km 1+300
|
50/8
|
Bờ phải
,Sông Phù Ly
|
Phường Đông Thuận,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
121
|
Bến |
Công ty TNHH Hòa Lợi
|
Từ km Ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân đến km Ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân
|
135/8
|
Bờ trái
,Kinh Hai Quí
|
Xã Mỹ Thuận,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
122
|
Bến |
HKD bến thủy nội địa Thiện Mỹ
|
Từ km 15+432 đến km 15+455.6
|
23.6/50
|
Bờ trái
,Sông Hậu (nhánh 2)
|
Xã Thiện Mỹ,Huyện Trà Ôn,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
123
|
Cảng cấp 1 |
Chợ Rẫy - Lý Văn Mạnh
|
Từ km đến km
|
100/10
|
Bờ trái
,Kênh Xáng An Hạ - Kênh Xáng Lý Văn Mạnh
|
Xã Tân Nhựt,Huyện Bình Chánh,Thành Phố Hồ Chí Minh
|
Bến hàng hóa
|
Phương tiện thủy cập bến tập kết vật liệu (bơm cát) san lấp mặt bằng thi công BV.Chợ Rẫy 2
|
124
|
Cảng cấp 1 |
Chợ Rẫy - An Hạ
|
Từ km đến km
|
100/12
|
Bờ trái
,Kênh An Hạ
|
Xã Lê Minh Xuân,Huyện Bình Chánh,Thành Phố Hồ Chí Minh
|
Bến hàng hóa
|
Phương tiện thủy cập bến tập kết vật liệu (bơm cát) san lấp mặt bằng thi công BV.Chợ Rẫy 2
|
125
|
Bến |
DNTN xăng dầu Huỳnh Liễu
|
Từ km Ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân đến km Ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân
|
19/10
|
Bờ trái
,Kinh Hai Quí
|
Xã Mỹ Thuận,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
126
|
Bến |
VLXD Hữu Hiếu
|
Từ km Ấp Tân Phước, xã Tân Bình, huyện Bình Tân đến km Ấp Tân Phước, xã Tân Bình, huyện Bình Tân
|
25/10
|
Bờ trái
,Kinh Hai Quí
|
Xã Tân Bình,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
127
|
Bến |
VLXD Hải Đăng
|
Từ km Ấp Hòa Ân, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Tân đến km Ấp Hòa Ân, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Tân
|
25/7
|
Bờ trái
,Kinh Hai Quí
|
Xã Nguyễn Văn Thảnh,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
128
|
Bến |
Cửa hàng VLXD Sáu Tới
|
Từ km Ấp Thái Bình, xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm đến km Ấp Thái Bình, xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm
|
29/8
|
Bờ trái
,Sông Thanh Bình
|
Xã Thanh Bình,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
129
|
Bến |
VLXD Quốc Dũng
|
Từ km 1+400 đến km 1+421
|
21/10
|
Bờ trái
,Sông Phù Ly
|
Phường Đông Thuận,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
130
|
Bến |
Cửa hàng gạch ngói Tám Lợi
|
Từ km 1+325 đến km 1+357
|
32/8
|
Bờ phải
,Sông Phù Ly
|
Xã Đông Bình,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
131
|
Bến |
Tô Dư
|
Từ km 1+200 đến km 1+245
|
45/8
|
Bờ phải
,Sông Phù Ly
|
Xã Đông Bình,Thị Xã Bình Minh,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
132
|
Bến |
Bảo Phúc
|
Từ km 0+300 đến km 0+360
|
60/12
|
Bờ trái
,Kinh Thầy Cai
|
Xã Mỹ Phước,Huyện Mang Thít,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
133
|
Bến |
Ba Đầy
|
Từ km 3+300 đến km 3+335
|
35/7
|
Bờ trái
,Sông số 6
|
Xã Bình Phước,Huyện Mang Thít,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
134
|
Bến |
Cơ Sở Kinh doanh-VLXD Hai Minh
|
Từ km 0+200 đến km 0+246
|
46/10
|
Bờ trái
,Sông Ngọc Sơn Đông
|
Xã Tân An Hội,Huyện Mang Thít,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
135
|
Bến |
Cty TNHH Ngọc Thanh
|
Từ km 0+500 đến km 0+560
|
60/10
|
Bờ trái
,Sông Cái Đôi
|
Xã Tân Hòa,Thành Phố Vĩnh Long,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
136
|
Bến |
Ba Long
|
Từ km 0+200 đến km 0+220
|
20/8
|
Bờ phải
,kinh Hàng Thẻ
|
Xã Tân Hạnh,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
137
|
Bến |
Mười Hai
|
Từ km 1+110 đến km 1+150
|
40/10
|
Bờ phải
,kinh Hàng Thẻ
|
Xã Lộc Hòa,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
138
|
Bến |
VLXD Lê Phước
|
Từ km 0+000 đến km 0+025
|
25/12
|
Bờ trái
,kinh Hàng Thẻ
|
Xã Lộc Hòa,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
139
|
Bến |
VLXD Bảo Vinh
|
Từ km 0+600 đến km 0+646
|
46/10
|
Bờ phải
,Rạch An Hiệp
|
Xã Long An,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
140
|
Bến |
Công ty TNHH 1TV xăng dầu Nam Bộ
|
Từ km 0+000 đến km 0+020
|
20/5
|
Bờ phải
,Sông Ông Me Nhỏ
|
Xã Lộc Hòa,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
141
|
Bến |
DNTN Hoàng Sơn - Cơ sở 6
|
Từ km 0+060 đến km 0+100
|
40/5
|
Bờ phải
,Sông Cái Sao
|
Thị Trấn Long Hồ,Huyện Long Hồ,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ xăng dầu
|
142
|
Bến |
Trung Dũng
|
Từ km 5+250 đến km 5+292
|
42/10
|
Bờ trái
,sông Mỹ Thuận
|
Xã Mỹ Thuận,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
143
|
Bến |
Nguyễn Đức Hợp
|
Từ km 5+160 đến km 5+185
|
25/9
|
Bờ trái
,sông Mỹ Thuận
|
Xã Mỹ Thuận,Huyện Bình Tân,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
144
|
Bến |
Bé Bảy
|
Từ km 21+800 đến km 21+848
|
48/14
|
Bờ trái
,Sông Ba Kè
|
Xã Hậu Lộc,Huyện Tam Bình,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
145
|
Bến |
Quốc Hội
|
Từ km 27+900 đến km 27+925
|
25/15
|
Bờ trái
,Sông Ba Kè
|
Xã Hòa Lộc,Huyện Tam Bình,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
146
|
Bến |
An Bình
|
Từ km 0+400 đến km 0+436
|
36/25
|
Bờ trái
,Sông Cái Cam
|
Phường 9,Thành Phố Vĩnh Long,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hành khách
|
Lên xuống hành khách
|
147
|
Bến |
Hữu Nghị
|
Từ km 3+540 đến km 3+570
|
30/10
|
Bờ phải
,Sông Vũng Liêm
|
Xã Trung Thành Tây,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
148
|
Bến |
Quốc Thắng
|
Từ km 3+900 đến km 3+952
|
52/15
|
Bờ phải
,Sông Vũng Liêm
|
Xã Trung Thành Tây,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
149
|
Bến |
Hoàng Thống
|
Từ km 21+900 đến km 21+929
|
29/10
|
Bờ phải
,Sông Ngãi Chánh
|
Xã Hiếu Nhơn,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
Xếp dỡ hàng hóa thông thường
|
150
|
Bến |
Dương Văn Hòa
|
Từ km 22+400 đến km 22+420
|
20/8
|
Bờ trái
,Sông Ngãi Chánh
|
Xã Hiếu Nhơn,Huyện Vũng Liêm,Tỉnh Vĩnh Long
|
Bến hàng hóa
|
xếp dỡ hàng hóa thông thường
|